課程名稱: 越南語與越南文化-初階
|
||
授課講師: 曾女香
|
課程編號: HUM-117D3-19C
|
|
上課地點: 頭前國中
|
上課時間: 週三18:30-21:20
|
|
招生人數: 一班30人
|
修課對象: [其它]需具備入門或基礎課程等級
|
|
學分數:3學分
費用:1.學分費:3000元;維護費:200元
2.學員平安保險費:200元
(每位學員僅收一次,不論修幾門課程,烹飪課程與有戶外課程班級必繳)
|
||
講師簡介:
可用輕鬆活潑的方式介紹自己 我來自越南,在台灣十幾年了,個性開朗、樂觀、韌性,我的主張是:「天下無難事,只怕有心人」。
我目前的工作是:台北市新移民會館電話諮詢人員、台灣高等法院轄區特約通譯、新北市移民署越南語通譯、台灣廣播電台越南語主播、新莊社區大學越南美食講師、東南亞多元文化講師、台北市聯合醫院通譯志工。有人問我:你這麼忙,怎麼有時間當志工呢
﹖送大家一句話:「要做就找辦法,不要才找理由」。
|
||
講師個人網站:
無
|
||
課程介紹、理念及目標:
|
||
授課方式:
講師自編講議與結合生動的 PPT 會協助學生在台灣報考國際越南語認證第一級
|
||
課程大綱:
|
||
第1週
|
1-溫習第一本的第一部分重點 2-介紹第二部分的課鋼與教學計劃 3-介紹越南節慶
|
|
第2週
|
第七單元 Đơn vị 7 音與字 Âm và chữ 首音
Âm đầu : â,ă 尾音 Âm cuối : m,n,nh,ng
|
|
第3週
|
聽與重複 Nghe và lập lại 認識與替換 Nhận diện và
thay thế 讀 Đọc 聽寫 Viết chính tả
|
|
第4週
|
第八單元 Đơn vị 8 音與字 Âm và chữ 雙元音 Nguyên âm đôi : iê,ươ,uô 尾音 Âm cuối :
p,t,ch,c
|
|
第5週
|
聽與重複 Nghe và lập lại 認識與替換 Nhận diện và
thay thế 讀 Đọc 聽寫 Viết chính tả
|
|
第6週
|
第九單元 Đơn vị 9 練習發音關於聲調與語調之結合 Bài tập phát âm về sự kết hợp thanh và ngữ điệu 關於二個聲調之結合
Sự kết hợp giữa hai thanh
|
|
第7週
|
關於三個相同的聲調之結合 Sự kết hợp giữa ba thanh giống nhau
語調 Ngữ điệu 總溫習第一本第一部分重點
|
|
第8週
|
第二部分:課文 Phần hai:Bài học 第一課:對不起!您叫什麼名字? Bài một:Xin lỗi anh tên gì ? 會話:第一次見面 Hội thoại:Lần đầu gặp nhau
|
|
第9週
|
公民論壇週(本週學員回校本部選修各場次公民論壇)
|
|
第10週
|
會話:已認識 Hội thoại: Đã biết nhau 會話:教室裡 Hội thoại:Trong lớp học 練習說 Thực hành nói
|
|
第11週
|
練習聽
Thực hành
nghe 練習寫 Thực hành viết 看圖填適合代名詞
Xem tranh điền đại từ thích hợp 在括號處填適合句子 Điền câu thích
hợp vào
chỗ trống
|
|
第12週
|
重組句子
Viết đúng các từ trong câu 使用結構...有...嗎? Dùng kết cấu...có...không? 回答問題
Trả lời các
câu hỏi 聽寫
Viết chính tả
|
|
第13週
|
第二課:您是哪國人? Cô là người nước
nào? 會話:第一次見面
Hội thoại:Lần đầu gặp nhau 練習說
Thực hành
nói 看圖完成會話 Xem hình hoàn thành
hội thoại
|
|
第14週
|
在括號處填適合句子
Điền câu thích
hợp vào
chỗ trống ̀造句 Đặt câu 練習聽 Thực hành nghe 練習寫 Thực hành viết
|
|
第15週
|
換成疑問句
Chuyển thành câu hỏi 完成句子
Hoàn thành các câu 在括號處填適合句子 Điền câu thích
hợp vào
chỗ trống
|
|
第16週
|
重組句子
Viết đúng các từ trong câu 換成否定句
Chuyển thành câu phủ ̣định 使用 ′呢′ 造句 Dùng từ ′còn′
đặt câu 聽寫
Viết chính tả
|
|
第17週
|
溫習第二課
Ôn tập bài hai 使用敬語′Dạ′ Sử dụng từ ′Dạ′ 疑問詞是嗎 Từ nghi vấn ′phải
không′ 代名詞
Đại từ nhân xưng
|
|
第18週
|
秋季
校慶
|
|
●使用材料說明:
選用越南胡志明市國家大學人文與社會科學學院的教科書
●學期教材費或自備材料:
學生自負責影印費
|