課程名稱: 越南語與越南文化-入門
|
||
授課講師: 曾女香
|
課程編號: HUM-122D5-19C
|
|
上課地點: 頭前國中
|
上課時間: 週五18:30-21:20
|
|
招生人數: 一班30人
|
修課對象: 程度不拘
|
|
學分數:3學分
費用:1.學分費:2500元;維護費:200元
2.學員平安保險費:200元
(每位學員僅收一次,不論修幾門課程,烹飪課程與有戶外課程班級必繳)
|
||
講師簡介:
我來自越南,在台灣十幾年了,個性開朗、樂觀、韌性,我的主張是:「天下無難事,只怕有心人」。 我目前的工作是:台北市新移民會館電話諮詢人員、台灣高等法院轄區特約通譯、新北市移民署越南語通譯、台灣廣播電台越南語主播、新莊社區大學越南美食講師、東南亞多元文化講師、台北市聯合醫院通譯志工。有人問我:你這麼忙,怎麼有時間當志工呢
﹖送大家一句話:「要做就找辦法,不要才找理由」。
|
||
講師個人網站:
無
|
||
課程介紹、理念及目標:
|
||
授課方式:
講師自編講議與結合生動的 PPT 會協助學生在台灣報考國際越南語認證第一級
|
||
課程大綱:
|
||
第1週
|
第一部分:發音 PHẦN MỘT : PHÁT ÂM 語音與字母 NGỮ ÂM VÀ CHỮ VIẾT 1-越南字母表 Bảng chữ cái tiếng Việt 2-母音系統 Hệ thống nguyên âm
|
|
第2週
|
3-首音系統 Hệ thống phụ âm đầu 4-尾音系統 Hệ thống phụ
âm cuối 5-聲調系統 Hệ thống
thanh điệu
|
|
第3週
|
練習發音 Luyện Phát âm 第一單元 Đơn vị 1 1-音與字 Âm và chữ 首音 Phụ âm đầu : b,đ,m,n 母音 Nguyên âm : i,ê,e
|
|
第4週
|
聲調 Thanh điệu :
ngang,huyền
2-聽與重複 Nghe và lập lại 3-認識與替換 Nhận diện và
thay thế 4-讀 Đọc
|
|
第5週
|
5-聽寫 Viết chính tả 第二單元 Đơn vị 2 1-音與字 Âm và chữ 首音 Âm đầu :c (k/q),ng
(ngh),nh
|
|
第6週
|
母音 Nguyên âm :u,ô,o 聲調 Thanh điệu :sắc,nặng 2-聽與重複 Nghe và lập lại
|
|
第7週
|
3-認識與替換 Nhận diện và thay thế 4-讀 Đọc 5-聽寫 Viết chính tả
|
|
第8週
|
第三單元 Đơn vị 3
1-音與字 Âm và chữ 首音
Âm đầu :h,kh,g (gh) 母音 Nguyên âm :ư,ơ,a
|
|
第9週
|
公民論壇週(本週學員回校本部選修各場次公民論壇)
|
|
第10週
|
聲調 Thanh điệu :ngã,hỏi 2-聽與重複 Nghe
và lập lại 3-認識與替換 Nhận diện và thay thế
|
|
第11週
|
4-讀 Đọc 5-聽寫 Viết chính tả 第四單元 Đơn vị 4
1-音與字 Âm và chữ
|
|
第12週
|
首音 Âm đầu : ph,v,l,r
雙母音 Nguyên âm đôi : ia,ưa,ua
2-聽與重複 Nghe và lập lại
|
|
第13週
|
3-認識與替換 Nhận diện và thay thế 4-讀 Đọc 5-聽寫 Viết chính tả
|
|
第14週
|
第五單元 Đơn vị 5
1-音與字 Âm và chữ 首音
Âm đầu : t,th,ch,tr 墊音 Âm đệm : u/o
|
|
第15週
|
課程六週、十二週者請填「無」 2-聽與重複 Nghe và lập lại 3-認識與替換 Nhận diện và thay thế 4-讀 Đọc
|
|
第16週
|
5-聽寫 Viết chính tả 第六單元 Đơn vị 6 1-音與字 Âm và chữ 首音 Âm đầu : x,s,d,(gi)
|
|
第17週
|
半尾音 Bán nguyên âm cuối : i/y,u/o 2-聽與重複 Nghe và lập lại 4-讀 Đọc 5-聽寫 Viết chính tả
|
|
第18週
|
秋季
校慶
|
|
●使用材料說明:
選用越南胡志明市國家大學人文與社會科學學院的教科書
●學期教材費或自備材料:
學生自負責影印費
|